Có 2 kết quả:
沾湿 zhān shī ㄓㄢ ㄕ • 沾濕 zhān shī ㄓㄢ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to moisten
(2) to dampen
(3) to be steeped in
(4) to be imbued with
(2) to dampen
(3) to be steeped in
(4) to be imbued with
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to moisten
(2) to dampen
(3) to be steeped in
(4) to be imbued with
(2) to dampen
(3) to be steeped in
(4) to be imbued with
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0