Có 2 kết quả:

沾湿 zhān shī ㄓㄢ ㄕ沾濕 zhān shī ㄓㄢ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to moisten
(2) to dampen
(3) to be steeped in
(4) to be imbued with

Bình luận 0